Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Looking back Unit 3 lớp 9 Global Success chi tiết, đầy đủ
Nội dung

Đáp án phần Looking back Unit 3 lớp 9 Global Success chi tiết, đầy đủ

Post Thumbnail

Phần Looking back Unit 3 lớp 9 Global Success giúp học sinh ôn tập từ vựng chủ đề lối sống lành mạnh và cách sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong câu điều kiện loại 1.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích cho các bài tập Vocabulary và Grammar, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong các bài học Tiếng Anh cũng như trong giao tiếp thực tế.

I. Vocabulary - Từ vựng

Phần từ vựng Unit 3 tập trung vào các từ và cụm từ liên quan đến lối sống lành mạnh, quản lý thời gian, và sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.

Bài 1. Complete the sentences with the correct words and phrases in the box

(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ đúng trong khung.)

stressed out, well-balanced, priority, due date, delay

1. A well-balanced meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy. (Một bữa ăn hoặc chế độ ăn uống cân bằng chứa tất cả những thứ khác nhau mà bạn cần để giữ sức khỏe.)

2. The due date for the project is next Friday. (Hạn chót của dự án là thứ Sáu tuần sau.)

3. I've got too much to do, and I'm completely stressed out. (Tôi có quá nhiều việc phải làm, và tôi hoàn toàn bị căng thẳng.)

4. Nick gave priority to tasks at his job because he couldn't do everything he wanted today. (Nick ưu tiên các nhiệm vụ trong công việc vì anh ấy không thể làm mọi thứ anh muốn hôm nay.)

5. You may not feel better if you delay going to the doctor. (Bạn có thể không cảm thấy khỏe hơn nếu bạn trì hoãn việc đi khám bác sĩ.)

Bài 2. Choose the correct answer A, B, C, or D

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.)

1. To most people, _______ living means both physical and mental health are functioning well together.

A. healthy

B. unhealthy

C. health

D. healthily

→ Đáp án: A. healthy

→ Dịch nghĩa: Đối với hầu hết mọi người, lối sống lành mạnh có nghĩa là cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều hoạt động tốt cùng nhau.

Giải thích:

  • healthy (adj) /ˈhel.θi/: lành mạnh, khỏe mạnh
  • unhealthy (adj): không lành mạnh
  • health (n): sức khỏe
  • healthily (adv): một cách lành mạnh

→ Cần một tính từ đứng trước danh từ "living" để tạo thành cụm "healthy living" (lối sống lành mạnh).

2. When we _______ our task, we headed home.

A. succeeded

B. won

C. accomplished

D. managed

→ Đáp án: C. accomplished

→ Dịch nghĩa: Khi chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi về nhà.

Giải thích:

  • accomplished (v) /əˈkʌm.plɪʃt/: hoàn thành, hoàn tất
  • succeeded (v): thành công (thường đi với "in")
  • won (v): chiến thắng
  • managed (v): xoay sở, quản lý (thường đi với "to + V")

→ "Accomplish" là động từ phù hợp nhất để diễn đạt việc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

3. She's in poor health, but she's _______ about her future.

A. optimistic

B. negative

C. pleased

D. unhappy

→ Đáp án: A. optimistic

→ Dịch nghĩa: Cô ấy có sức khỏe kém, nhưng cô ấy lạc quan về tương lai của mình.

Giải thích:

  • optimistic (adj) /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: lạc quan
  • negative (adj): tiêu cực
  • pleased (adj): hài lòng
  • unhappy (adj): không vui

→ Từ "but" (nhưng) cho thấy sự tương phản. Mặc dù sức khỏe kém nhưng vẫn có thái độ tích cực, nên "optimistic" là đáp án chính xác.

4. There are too many _______ in this classroom – it's hard for me to pay attention to the lesson.

A. difficulties

B. distractions

C. obstacles

D. omissions

→ Đáp án: B. distractions

→ Dịch nghĩa: Có quá nhiều thứ gây xao nhãng trong lớp học này – thật khó để tôi tập trung vào bài học.

Giải thích:

  • distractions (n) /dɪˈstræk.ʃənz/: những thứ gây xao nhãng, làm mất tập trung
  • difficulties (n): khó khăn
  • obstacles (n): trở ngại
  • omissions (n): sự bỏ sót

→ Từ khóa "hard to pay attention" (khó tập trung) chỉ ra rằng có nhiều yếu tố gây xao nhãng (distractions).

5. He was in a good _______ when he got home from school.

A. mind

B. feeling

C. attitude

D. mood

→ Đáp án: D. mood

→ Dịch nghĩa: Anh ấy có tâm trạng tốt khi về nhà từ trường.

Giải thích:

  • mood (n) /muːd/: tâm trạng, tâm trạng thoáng qua
  • mind (n): tâm trí, khối óc
  • feeling (n): cảm giác
  • attitude (n): thái độ

→ Cụm "in a good mood" là cách nói phổ biến để diễn tả trạng thái tinh thần vui vẻ, tích cực.

II. Grammar - Ngữ pháp

Phần ngữ pháp giúp học sinh ôn tập lại cách sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong câu điều kiện để diễn đạt khả năng, lời khuyên, sự cần thiết và khả năng xảy ra trong tương lai.

Bài 3. Complete the sentences with the correct modal verbs in the box. A modal verb can be used twice

(Hoàn thành các câu với động từ khuyết thiếu đúng trong khung. Một động từ khuyết thiếu có thể được sử dụng hai lần.)

can, must, should, might

1. If you don't want to get in an accident, you _______ follow these safety instructions.

→ Đáp án: must

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn không muốn gặp tai nạn, bạn phải tuân theo các hướng dẫn an toàn này.

Giải thích: "Must" diễn tả sự cần thiết bắt buộc. Trong ngữ cảnh an toàn, việc tuân thủ hướng dẫn là bắt buộc để tránh tai nạn.

2. If you take these pills, you _______ feel better soon.

→ Đáp án: might

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn uống những viên thuốc này, bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn sớm.

Giải thích: "Might" dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.

3. You _______ come and join us if you like.

→ Đáp án: can

→ Dịch nghĩa: Bạn có thể đến và tham gia cùng chúng tôi nếu bạn thích.

Giải thích: "Can" diễn tả khả năng, sự cho phép

4. If you feel unwell, you _______ consult a doctor.

→ Đáp án: should

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.

Giải thích: "Should" dùng để diễn tả lời khuyên

5. If she tries hard, she _______ speak English better than you.

→ Đáp án: can

→ Dịch nghĩa: Nếu cô ấy cố gắng chăm chỉ, cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt hơn bạn.

Giải thích: "Can" diễn tả khả năng có thể đạt được nếu có điều kiện (cố gắng)

Bài 4. Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences

(Khoanh tròn động từ khuyết thiếu phù hợp nhất để hoàn thành các câu.)

1. He shouldn't / may not / cannot stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning.

→ Đáp án: shouldn't

→ Dịch nghĩa: Anh ấy không nên thức kêu đêm nay nếu muốn cảm thấy tỉnh táo và minh mẫn vào sáng mai.

Giải thích:

  • shouldn't: không nên (lời khuyên)
  • may not: có thể không (khả năng)
  • cannot: không thể (không có khả năng)

→ "Shouldn't" là phù hợp nhất vì đây là lời khuyên về sức khỏe: không nên thức khuya nếu muốn tỉnh táo vào sáng hôm sau.

2. Nick should / can't / might be very excited if we invite him to our home.

→ Đáp án: might

→ Dịch nghĩa: Nick có thể rất phấn khích nếu chúng ta mời anh ấy đến nhà.

Giải thích:

  • should: nên (thường dùng để diễn tả lời khuyên)
  • can't: không thể (phủ định chắc chắn)
  • might: có thể (khả năng không chắc chắn)

→ Dùng "Might" để diễn tả khả năng trong tương lai.

3. Mai can / must / should be good at time management if she takes a training course at school.

→ Đáp án: can

→ Dịch nghĩa: Mai sẽ giỏi quản lý thời gian nếu cô ấy tham gia khóa đào tạo ở trường.

Giải thích:

  • can: có thể (khả năng)
  • must: phải (nghĩa vụ/sự cần thiết)
  • should: nên/sẽ (kỳ vọng hợp lý)

→ Dùng "Can" để diễn tả khả năng có thể đạt được

4. If you want to save on your electricity bills, you must / can / might turn off all the electrical equipment before going out.

→ Đáp án: must

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn tiết kiệm tiền điện, bạn phải tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra ngoài.

Giải thích:

  • must: phải (sự cần thiết)
  • can: có thể
  • might: có thể (không chắc chắn)

→ "Must" thể hiện điều kiện cần thiết để đạt được mục đích tiết kiệm điện.

5. If you help me tidy our flat this morning, you must / can / can't go out this afternoon.

→ Đáp án: can

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn giúp tôi dọn dẹp căn hộ sáng nay, bạn có thể đi ra ngoài chiều nay.

Giải thích:

  • must: phải
  • can: có thể (cho phép)
  • can't: không thể

→ "Can" thể hiện sự cho phép có điều kiện: nếu giúp dọn dẹp thì được phép đi chơi.

Phần Looking Back Unit 3 Tiếng Anh lớp 9 đã giúp các bạn học sinh ôn tập và củng cố từ vựng liên quan đến lối sống lành mạnh và cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 để diễn đạt khả năng, lời khuyên, sự cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.

Với đáp án chi tiết kèm giải thích dễ hiểu ở trên hy vọng các bạn sẽ nắm vững kiến thức và tự tin áp dụng vào bài tập cũng như các tình huống thực tế.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ